Bước tới nội dung

lồi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
lo̤j˨˩loj˧˧loj˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
loj˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Tính từ

lồi

  1. Gồ lên, trồi lên, nhô lên.
    Mắt lồi.
  2. (Toán học) . Nói một đa giác nằm hoàn toàn về một phía của bất cứ cạnh nào kéo dài ra vô hạn.
    Đa giác lồi.

Dịch

[sửa]
Trong toán học


Tham khảo

[sửa]