buteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /by.tœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
buteur
/by.tœʁ/
buteur
/by.tœʁ/

buteur /by.tœʁ/

  1. (Thể dục thể thao) Người làm bàn (thắng).

Tham khảo[sửa]