Bước tới nội dung

butineur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực butineuses
/by.ti.nøz/
butineuses
/by.ti.nøz/
Giống cái butineuses
/by.ti.nøz/
butineuses
/by.ti.nøz/

butineur

  1. Thu lượm thức ăn.
    Insecte butineur — sâu bọ thu lượm thức ăn

Tham khảo

[sửa]