buzı

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Salar[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

buzı

  1. con .

Tham khảo[sửa]

  • Potanin, G.N. (1893), “пызý”, Тангутско-Тибетская окраина Китая и Центральная Монголия (bằng tiếng Nga), tr. 430
  • Tenishev, Edhem (1976), “puzo, puzy”, Stroj salárskovo jazyká [Ngữ pháp tiếng Salar], Moskva, tr. 457
  • 林 (Lin), 莲云 (Lianyun) (1985), “buzi”, 撒拉语简志 [Sơ lược Lịch sử người Salar], Bắc Kinh: 民族出版社: 琴書店, →OCLC, tr. 120
  • Yakup, Abdurishid (2002), “buzu”, An Ili Salar Vocabulary: Introduction and a Provisional Salar-English Lexicon, Tokyo: Đại học Tokyo, →ISBN, tr. 65
  • Ma, Chengjun; Han, Lianye; Ma, Weisheng (December 2010), “buzi”, 米娜瓦尔 艾比布拉 (Minavar Abibra) (biên tập viên), 撒维汉词典 (Sāwéihàncídiǎn) [Từ điển Salar-Duy Ngô Nhĩ-Trung Quốc], ấn bản 1st, Bắc Kinh, →ISBN, tr. 53