byagt
Giao diện
Tiếng Bố Y
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Thái nguyên thuỷ *prakᴰ (“rau”). Cùng gốc với tiếng Thái ผัก (pàk), tiếng Bắc Thái ᨹᩢ᩠ᨠ, tiếng Lào ຜັກ (phak), tiếng Lự ᦕᧅ (ṗhak), tiếng Thái Na ᥚᥐᥴ (phák), tiếng Shan ၽၵ်း (phák), tiếng Ahom 𑜇𑜀𑜫 (phak), tiếng Tráng byaek, tiếng Tráng Nông pyaek, tiếng Tày phjắc, tiếng Saek พรั๊ก.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]byagt
- rau.