phjắc
Giao diện
Tiếng Tày
[sửa]
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Thái nguyên thuỷ *prakᴰ (“rau”). Cùng gốc với tiếng Thái ผัก (pàk), tiếng Bắc Thái ᨹᩢ᩠ᨠ, tiếng Lào ຜັກ (phak), tiếng Lự ᦕᧅ (ṗhak), tiếng Thái Na ᥚᥐᥴ (phák), tiếng Shan ၽၵ်း (phák), tiếng Ahom 𑜇𑜀𑜫 (phak), tiếng Tráng byaek, tiếng Bố Y byagt, tiếng Saek พรั๊ก.
Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [pʰʲak̚˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [pʰʲak̚˦]
Danh từ
[sửa]phjắc