Bước tới nội dung

byll

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít byll byllen
Số nhiều byller byllene

byll

  1. (Y) Nhọt, ung nhọt.
    En byll bør tømmes.

Tham khảo

[sửa]