Bước tới nội dung

ung nhọt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ ɲɔ̰ʔt˨˩˧˥ ɲɔ̰k˨˨˧˧ ɲɔk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ ɲɔt˨˨˧˥ ɲɔ̰t˨˨˧˥˧ ɲɔ̰t˨˨

Danh từ

[sửa]

ung nhọt

  1. Nhọt lớn; Tác hại lớn.
    Nạn ma tuý là một ung nhọt nguy hiểm đối với thanh niên.

Tham khảo

[sửa]