Bước tới nội dung

bypast

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɑɪ.ˌpæst/

Tính từ

[sửa]

bypast /ˈbɑɪ.ˌpæst/

  1. Đã qua, đã trôi qua.

Tham khảo

[sửa]