Bước tới nội dung

cénotaphe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.nɔ.taf/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cénotaphe
/se.nɔ.taf/
cénotaphe
/se.nɔ.taf/

cénotaphe /se.nɔ.taf/

  1. Mộ giả (không có thi thể).

Tham khảo

[sửa]