céphalique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /se.fa.lik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | céphalique /se.fa.lik/ |
céphalique /se.fa.lik/ |
Giống cái | céphalique /se.fa.lik/ |
céphalique /se.fa.lik/ |
céphalique /se.fa.lik/
- (Thuộc) Đầu.
- Indice céphalique — (nhân loại học) chỉ số đầu
Tham khảo
[sửa]- "céphalique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)