Bước tới nội dung

cérébralité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.ʁe.bʁa.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cérébralité
/se.ʁe.bʁa.li.te/
cérébralité
/se.ʁe.bʁa.li.te/

cérébralité gc /se.ʁe.bʁa.li.te/

  1. Tính chất thuần lý trí.

Tham khảo

[sửa]