cérébralité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /se.ʁe.bʁa.li.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cérébralité /se.ʁe.bʁa.li.te/ |
cérébralité /se.ʁe.bʁa.li.te/ |
cérébralité gc /se.ʁe.bʁa.li.te/
- Tính chất thuần lý trí.
Tham khảo
[sửa]- "cérébralité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)