Bước tới nội dung

cérumen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.ʁy.mɛn/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cérumen
/se.ʁy.mɛn/
cérumen
/se.ʁy.mɛn/

cérumen /se.ʁy.mɛn/

  1. Ráy tai.

Tham khảo

[sửa]