césarien
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | césarienne /se.za.ʁjɛn/ |
césariens /se.za.ʁjɛ̃/ |
Giống cái | césarienne /se.za.ʁjɛn/ |
césariens /se.za.ʁjɛ̃/ |
césarien
Tham khảo
[sửa]- "césarien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)