césarienne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /se.za.ʁjɛn/

Tính từ[sửa]

césarienne /se.za.ʁjɛn/

  1. (Thuộc) Xê-da hoàng đế La .
  2. Độc tài quân sự.
    Régime césarien — chế độ độc tài quân sự

Tham khảo[sửa]