độc tài
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɗə̰ʔwk˨˩ ta̤ːj˨˩ | ɗə̰wk˨˨ taːj˧˧ | ɗəwk˨˩˨ taːj˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɗəwk˨˨ taːj˧˧ | ɗə̰wk˨˨ taːj˧˧ | ||
Từ nguyên
- Độc: một mình; tài: quyết đoán
Tính từ
độc tài
- Nói chế độ chính trị chuyên chế của một giai cấp bóc lột nắm mọi quyền hành và quyết định mọi việc, không chú ý đến ý kiến của nhân dân.
- Chế độ độc tài phát-xít và chế độ quân chủ đã đổ (Trường Chinh)
Dịch
- tiếng Anh: dictatorship
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “độc tài”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)