Bước tới nội dung

césium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /se.zjɔm/

Danh từ

Số ít Số nhiều
césium
/se.zjɔm/
césium
/se.zjɔm/

césium /se.zjɔm/

  1. Như coesium.

Tham khảo