Bước tới nội dung

cétoine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cétoine
/se.twan/
cétoines
/se.twan/

cétoine gc /se.twan/

  1. (Động vật học) Bọ cánh cam.

Tham khảo

[sửa]