cabane
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.ban/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cabane /ka.ban/ |
cabanes /ka.ban/ |
cabane gc /ka.ban/
- Túp lều.
- Nia bủa (để cho tằm làm kén).
- (Thông tục) Nhà tù.
- Mettre en cabane — bỏ tù
- cabane à lapins — chuồng thỏ+ ngôi nhà tồi tàn
Tham khảo
[sửa]- "cabane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)