caboter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ka.bɔ.te/

Nội động từ[sửa]

caboter nội động từ /ka.bɔ.te/

  1. (Hàng hải) Chạy ven bờ (tàu bè).

Tham khảo[sửa]