cacahouète
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.ka.wɛt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cacahouète /ka.ka.wɛt/ |
cacahouètes /ka.ka.wɛt/ |
cacahouète gc /ka.ka.wɛt/
Tham khảo
[sửa]- "cacahouète", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)