Bước tới nội dung

cache-corset

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kaʃ.kɔʁ.sɛ/

Danh từ

[sửa]

cache-corset /kaʃ.kɔʁ.sɛ/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Áo lá (của nữ).

Tham khảo

[sửa]