cacher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

cacher ngoại động từ /ka.ʃe/

  1. Che, giấu.
    Nuage qui cache le soleil — mây che mặt trời
    Cacher la vérité — giấu sự thật
    Cacher son âge — giấu tuổi
    cacher son jeu — giấu mánh khoé

Tham khảo[sửa]