Bước tới nội dung

cacheter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

cacheter ngoại động từ /kaʃ.te/

  1. Niêm phong, gắn xi; dán.
    Cire à cacheter — xi để gắn
    Cacheter une lettre — dán thư
    vin cacheté — rượu vang đóng chai gắn xi; rượu vang ngon

Tham khảo

[sửa]