cacheter
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kaʃ.te/
Ngoại động từ[sửa]
cacheter ngoại động từ /kaʃ.te/
- Niêm phong, gắn xi; dán.
- Cire à cacheter — xi để gắn
- Cacheter une lettre — dán thư
- vin cacheté — rượu vang đóng chai gắn xi; rượu vang ngon
Tham khảo[sửa]
- "cacheter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)