cachinnate
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkæ.kə.ˌneɪt/
Hoa Kỳ | [ˈkæ.kə.ˌneɪt] |
Nội động từ[sửa]
cachinnate nội động từ /ˈkæ.kə.ˌneɪt/
Tham khảo[sửa]
- "cachinnate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ˈkæ.kə.ˌneɪt] |
cachinnate nội động từ /ˈkæ.kə.ˌneɪt/