cachinnate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæ.kə.ˌneɪt/
Hoa Kỳ

Nội động từ[sửa]

cachinnate nội động từ /ˈkæ.kə.ˌneɪt/

  1. Cười rộ, cười vang.

Tham khảo[sửa]