Bước tới nội dung

cacologie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

cacologie gc

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Lối đặt câu sai.
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Câu đặt sai.

Tham khảo

[sửa]