Bước tới nội dung

cacophonously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kæ.ˈkɑː.fə.nəs.li/

Phó từ

[sửa]

cacophonously /kæ.ˈkɑː.fə.nəs.li/

  1. Xem cacophonous

Tham khảo

[sửa]