Bước tới nội dung

cacuminal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kæ.ˈkjuː.mə.nᵊl/

Tính từ

[sửa]

cacuminal /kæ.ˈkjuː.mə.nᵊl/

  1. (Ngôn ngữ học) Uốn lưỡi (âm).

Tham khảo

[sửa]