Bước tới nội dung

cadavérique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.da.ve.ʁik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cadavérique
/ka.da.ve.ʁik/
cadavériques
/ka.da.ve.ʁik/
Giống cái cadavérique
/ka.da.ve.ʁik/
cadavériques
/ka.da.ve.ʁik/

cadavérique /ka.da.ve.ʁik/

  1. Xem cadavre

Tham khảo

[sửa]