cadavre
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ka.davʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cadavre /ka.davʁ/ |
cadavres /ka.davʁ/ |
cadavre gđ /ka.davʁ/
- Xác chết, tử thi.
- (Thực vật học) Chai cạn rượu.
- il y a un cadavre entre eux — chúng ràng buộc nhau vì tội ác
Tham khảo[sửa]
- "cadavre". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)