Bước tới nội dung

cadaverously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈdæv.rəs.li/

Phó từ

[sửa]

cadaverously /kə.ˈdæv.rəs.li/

  1. Xem cadaverous

Tham khảo

[sửa]