Bước tới nội dung

cadenas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cadenas
/kad.na/
cadenas
/kad.na/

cadenas /kad.na/

  1. Cái khoá.
    Cadenas à combinaisons — khoá chữ
    mettre un cadenas aux lèvres de quelqu'un — khoá mồm ai lại (không cho nói)

Tham khảo

[sửa]