Bước tới nội dung

cadogan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.dɔ.ɡɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cadogan
/ka.dɔ.ɡɑ̃/
cadogan
/ka.dɔ.ɡɑ̃/

cadogan /ka.dɔ.ɡɑ̃/

  1. (Sử học) Dải buộc tóc gáy.

Tham khảo

[sửa]