caffeinated
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkæ.fə.ˌneɪ.təd/
Tính từ
[sửa]caffeinated /ˈkæ.fə.ˌneɪ.təd/
- Xem caffeine
Tham khảo
[sửa]- "caffeinated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
caffeinated /ˈkæ.fə.ˌneɪ.təd/