Bước tới nội dung

cafter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

cafter /kaf.te/

  1. (Ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) Mách lẻo.

Tham khảo

[sửa]