Bước tới nội dung

cageot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cageot
/ka.ʒɔ/
cageots
/ka.ʒɔ/

cageot /ka.ʒɔ/

  1. Sọt.
    Un cageot de laitues — một sọt rau diếp

Tham khảo

[sửa]