cahute

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
cahute
/ka.yt/
cahutes
/ka.yt/

cahute gc /ka.yt/

  1. Túp lều.

Tham khảo[sửa]