Bước tới nội dung

caillouteux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.ju.tø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực caillouteux
/ka.ju.tø/
caillouteux
/ka.ju.tø/
Giống cái caillouteuse
/ka.ju.tøz/
caillouteuses
/ka.ju.tøz/

caillouteux /ka.ju.tø/

  1. Lắm đá cuội, đầy đá cuội.

Tham khảo

[sửa]