Bước tới nội dung

cairote

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɛ.ʁɔt/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cairote
/kɛ.ʁɔt/
cairote
/kɛ.ʁɔt/
Giống cái cairote
/kɛ.ʁɔt/
cairote
/kɛ.ʁɔt/

cairote /kɛ.ʁɔt/

  1. (Thuộc) Thành phố Cai-rô.

Tham khảo

[sửa]