Bước tới nội dung

caissier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít caissière
/ke.sjɛʁ/
caissières
/ke.sjɛʁ/
Số nhiều caissière
/ke.sjɛʁ/
caissières
/ke.sjɛʁ/

caissier /ke.sje/

  1. Thủ quỹ.

Tham khảo

[sửa]