Bước tới nội dung

calamitously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈlæ.mə.təs.li/

Phó từ

[sửa]

calamitously /kə.ˈlæ.mə.təs.li/

  1. Xem calamitous

Tham khảo

[sửa]