calamitously
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kə.ˈlæ.mə.təs.li/
Phó từ
[sửa]calamitously /kə.ˈlæ.mə.təs.li/
- Xem calamitous
Tham khảo
[sửa]- "calamitously", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
calamitously /kə.ˈlæ.mə.təs.li/