calebassier
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kal.ba.sje/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
calebassier /kal.ba.sje/ |
calebassier /kal.ba.sje/ |
calebassier gđ /kal.ba.sje/
- (Thực vật học) Cây đinh bầu (họ núc nác).
- calebassier du Sénégal — cây bao bầp
- faux calebassier — cây bầu
Tham khảo[sửa]
- "calebassier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)