Bước tới nội dung

calebassier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kal.ba.sje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
calebassier
/kal.ba.sje/
calebassier
/kal.ba.sje/

calebassier /kal.ba.sje/

  1. (Thực vật học) Cây đinh bầu (họ núc nác).
    calebassier du Sénégal — cây bao bầp
    faux calebassier — cây bầu

Tham khảo

[sửa]