calembour
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.lɑ̃.buʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
calembour /ka.lɑ̃.buʁ/ |
calembours /ka.lɑ̃.buʁ/ |
calembour gđ /ka.lɑ̃.buʁ/
- Trò chơi chữ.
Tham khảo
[sửa]- "calembour", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)