Bước tới nội dung

calendes

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.lɑ̃d/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
calendes
/ka.lɑ̃d/
calendes
/ka.lɑ̃d/

calendes gc /ka.lɑ̃d/

  1. (Số nhiều) Ngày sóc (lịch La Mã).
    renvoyer aux calendes grecques — hoãn đến muôn thuở

Tham khảo

[sửa]