calmement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kal.mə.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

calmement /kal.mə.mɑ̃/

  1. Yên lặng.
  2. Bình tĩnh.
    Réfléchir calmement — suy nghĩ bình tĩnh

Tham khảo[sửa]