yên lặng
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
iən˧˧ la̰ʔŋ˨˩ | iəŋ˧˥ la̰ŋ˨˨ | iəŋ˧˧ laŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
iən˧˥ laŋ˨˨ | iən˧˥ la̰ŋ˨˨ | iən˧˥˧ la̰ŋ˨˨ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tính từ[sửa]
yên lặng
- Yên và không có tiếng động.
- Ngồi yên lặng lắng nghe.
- Không khí yên lặng.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "yên lặng". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)