calorically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kə.ˈlɔr.ɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]calorically /kə.ˈlɔr.ɪ.kəl.li/
- Xem caloric
Tham khảo
[sửa]- "calorically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
calorically /kə.ˈlɔr.ɪ.kəl.li/