Bước tới nội dung

camélia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.me.lja/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
camélia
/ka.me.lja/
camélias
/ka.me.lja/

camélia /ka.me.lja/

  1. Hoa trà (cây, hoa).

Tham khảo

[sửa]