camélia
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
camélia /ka.me.lja/ |
camélias /ka.me.lja/ |
camélia gđ /ka.me.lja/
- Hoa trà (cây, hoa).
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)