cambodgien
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɑ̃.bɔd.ʒjɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cambodgien /kɑ̃.bɔd.ʒjɛ̃/ |
cambodgiens /kɑ̃.bɔd.ʒjɛ̃/ |
cambodgien gđ /kɑ̃.bɔd.ʒjɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "cambodgien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)