Bước tới nội dung

cambodgien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɑ̃.bɔd.ʒjɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cambodgien
/kɑ̃.bɔd.ʒjɛ̃/
cambodgiens
/kɑ̃.bɔd.ʒjɛ̃/

cambodgien /kɑ̃.bɔd.ʒjɛ̃/

  1. Căm-pu-chia.

Tham khảo

[sửa]