Bước tới nội dung

cambré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɑ̃.bʁe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cambré
/kɑ̃.bʁe/
cambrés
/kɑ̃.bʁe/
Giống cái cambrée
/kɑ̃.bʁe/
cambrées
/kɑ̃.bʁe/

cambré /kɑ̃.bʁe/

  1. Cong.
    Dos cambré — lưng ong

Tham khảo

[sửa]